Nghĩa của từ "evaporated milk" trong tiếng Việt

"evaporated milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evaporated milk

US /ɪˌvæp.ər.eɪ.tɪd ˈmɪlk/
"evaporated milk" picture

danh từ

sữa cô đặc

Milk that has been made thicker by removing some of the water from it, used to make sweet dishes.

Ví dụ:

Eggs, sugar and evaporated milk are used in the waffle recipes, giving them a sweet flavor.

Trứng, đường và sữa cô đặc được sử dụng trong các công thức làm bánh quế, mang lại hương vị ngọt ngào cho chúng.