Nghĩa của từ "pass out" trong tiếng Việt

"pass out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pass out

US /ˈpɑːs aʊt/
"pass out" picture

cụm động từ

bất tỉnh, ngất, rời, phân phát

To become unconscious for a short time, for example when ill, badly hurt, or drunk.

Ví dụ:

I was hit on the head and passed out.

Tôi bị đánh vào đầu và bất tỉnh.