Nghĩa của từ "parking ticket" trong tiếng Việt

"parking ticket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parking ticket

US /ˈpɑː.kɪŋ ˌtɪk.ɪt/
"parking ticket" picture

danh từ

phiếu phạt đỗ xe không đúng chỗ, biên bản đậu xe trái nơi quy định

An official notice put on your vehicle when you have parked illegally that tells you that you must pay a fine (= a punishment that involves paying an amount of money).

Ví dụ:

Can not paying a parking ticket affect your credit?

Không trả tiền phiếu phạt đỗ xe không đúng chỗ có thể ảnh hưởng đến tín dụng của bạn không?