Nghĩa của từ "parking meter" trong tiếng Việt

"parking meter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parking meter

US /ˈpɑː.kɪŋ ˌmiː.tə/
"parking meter" picture

danh từ

máy thu tiền đỗ xe

A machine next to the road that you put money into when you park your car next to it.

Ví dụ:

I always carry spare change to feed the parking meter when I park my car downtown.

Tôi luôn mang theo tiền lẻ để nạp vào máy thu tiền đỗ xe khi đỗ xe ở trung tâm thành phố.