Nghĩa của từ meter trong tiếng Việt
meter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
meter
US /ˈmiː.t̬ɚ/
UK /ˈmiː.t̬ɚ/

danh từ
dụng cụ đo, đồng hồ, mét
A device that measures the amount of something that is used.
Ví dụ:
Sit two meters away from the TV screen.
Ngồi cách màn hình TV hai mét.
động từ
đo lường
To use meters to measure how much gas, electricity, or water is used.
Ví dụ:
Britain's water companies are planning to meter water consumption.
Các công ty nước của Anh đang có kế hoạch đo lường lượng nước tiêu thụ.
Từ liên quan: