Nghĩa của từ "panic room" trong tiếng Việt
"panic room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
panic room
US /ˈpæn.ɪk ˌruːm/

danh từ
phòng an toàn
A secret room in a building where people can go to protect themselves when in danger.
Ví dụ:
Worried football stars are installing panic rooms in their homes following a series of high-profile burglaries.
Các ngôi sao bóng đá lo lắng đang lắp đặt phòng an toàn trong nhà của họ sau một loạt vụ trộm nổi tiếng.