Nghĩa của từ "out of bounds" trong tiếng Việt

"out of bounds" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

out of bounds

US /aʊt əv bɑʊnz/
"out of bounds" picture

thành ngữ

ngoài phạm vi quy định, cấm vào, cấm đề cập đến

If an area is out of bounds, people are not allowed to go there.

Ví dụ:

The garden is open to the public, but the house is out of bounds.

Khu vườn mở cửa cho công chúng, nhưng ngôi nhà thì cấm vào.

adjective__adverb

ra khỏi biên, ngoài vạch

(in sports) not within the playing area.

Ví dụ:

The ball went out-of-bounds.

Quả bóng đã ra khỏi biên.