Nghĩa của từ bound trong tiếng Việt

bound trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bound

US /baʊnd/
UK /baʊnd/
"bound" picture

danh từ

nhảy vọt lên, giới hạn, ranh giới

A leaping movement towards or over something.

Ví dụ:

I went up the steps in two effortless bounds.

Tôi đã đi lên các bậc thang trong hai bước nhảy vọt lên dễ dàng.

Từ đồng nghĩa:

động từ

nhảy lên, nhảy vọt lên, giới hạn, tạo thành biên giới

Walk or run with leaping strides.

Ví dụ:

Louis came bounding the stairs.

Louis nhảy vọt lên cầu thang.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

chắc chắn, nhất định, đi về hướng

Certain or extremely likely to happen.

Ví dụ:

You're bound to forget people's names occasionally.

Bạn nhất định đôi khi quên tên mọi người.

Từ đồng nghĩa: