Nghĩa của từ originate trong tiếng Việt

originate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

originate

US /əˈrɪdʒ.ən.eɪt/
UK /əˈrɪdʒ.ən.eɪt/
"originate" picture

động từ

có nguồn gốc từ, bắt nguồn từ, bắt đầu, khởi đầu, sáng chế, tạo ra, phát minh

To happen or appear for the first time in a particular place or situation.

Ví dụ:

The disease is thought to have originated in the tropics.

Căn bệnh này được cho là có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới.

Từ đồng nghĩa: