Nghĩa của từ originality trong tiếng Việt

originality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

originality

US /əˌrɪdʒ.ənˈæl.ə.t̬i/
UK /əˌrɪdʒ.ənˈæl.ə.t̬i/
"originality" picture

danh từ

tính độc đáo, sự độc đáo, sự mới lạ, tính nguyên gốc

The quality of being new and interesting in a way that is different from anything that has existed before.

Ví dụ:

This latest collection lacks style and originality.

Bộ sưu tập mới nhất này thiếu phong cách và tính độc đáo.