Nghĩa của từ derive trong tiếng Việt

derive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

derive

US /dɪˈraɪv/
UK /dɪˈraɪv/
"derive" picture

động từ

nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, xuất phát từ, chuyển hóa từ, bắt nguồn từ

Obtain something from (a specified source).

Ví dụ:

They derived great comfort from this assurance.

Họ nhận được sự thoải mái tuyệt vời từ sự đảm bảo này.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: