Nghĩa của từ operation trong tiếng Việt

operation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

operation

US /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/
UK /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/
"operation" picture

danh từ

ca mổ, sự hoạt động, cách hoạt động, sự mổ xẻ, công ty kinh doanh, cuộc hành quân

1.

The fact or condition of functioning or being active.

Ví dụ:

the construction and operation of power stations

việc xây dựng và hoạt động các trạm điện

Từ đồng nghĩa:
2.

An act of surgery performed on a patient.

Ví dụ:

I've never felt better since my bypass operation.

Tôi chưa bao giờ cảm thấy tốt hơn kể từ ca mổ tim nhân tạo của tôi.

Từ đồng nghĩa: