Nghĩa của từ "off the table" trong tiếng Việt

"off the table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

off the table

US /ɒf ðə ˈteɪbl/
"off the table" picture

thành ngữ

không còn được cân nhắc, không còn được bàn luận đến nữa

If a topic is off the table at a formal discussion, people are not willing or allowed to discuss it.

Ví dụ:

Some issues were so controversial they were taken off the table.

Một số vấn đề gây tranh cãi đến mức chúng đã không còn được bàn luận đến nữa.