Nghĩa của từ spectator trong tiếng Việt

spectator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spectator

US /spekˈteɪ.t̬ɚ/
UK /spekˈteɪ.t̬ɚ/
"spectator" picture

danh từ

khán giả

A person who watches an activity, especially a sports event, without taking part.

Ví dụ:

They won 4–0 in front of over 40,000 cheering spectators.

Họ đã giành chiến thắng với tỷ số 4–0 trước sự cổ vũ của hơn 40.000 khán giả.

Từ đồng nghĩa: