Nghĩa của từ observance trong tiếng Việt
observance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
observance
US /əbˈzɝː.vəns/
UK /əbˈzɝː.vəns/
sự tuân thủ
danh từ
the act of obeying a law or following a religious custom:
Ví dụ:
religious observances such as fasting
Từ liên quan: