Nghĩa của từ observable trong tiếng Việt
observable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
observable
US /əbˈzɝː.və.bəl/
UK /əbˈzɝː.və.bəl/
có thể quan sát được
tính từ
that can be noticed or seen:
Ví dụ:
There's no observable connection between the two events.
Từ liên quan: