Nghĩa của từ objective trong tiếng Việt

objective trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

objective

US /əbˈdʒek.tɪv/
UK /əbˈdʒek.tɪv/
"objective" picture

tính từ

khách quan, (thuộc) mục tiêu

Based on real facts and not influenced by personal beliefs or feelings.

Ví dụ:

I can't really be objective when I'm judging my daughter's work.

Tôi thực sự không thể khách quan khi đánh giá công việc của con gái mình.

Từ trái nghĩa:

danh từ

mục tiêu, mục đích

Something that you plan to do or achieve.

Ví dụ:

Her main objective now is simply to stay in power.

Mục tiêu chính của cô ấy bây giờ chỉ đơn giản là giữ quyền lực.