Nghĩa của từ objectivity trong tiếng Việt

objectivity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

objectivity

US /ˌɑːb.dʒekˈtɪv.ə.t̬i/
UK /ˌɑːb.dʒekˈtɪv.ə.t̬i/
"objectivity" picture

danh từ

tính khách quan

The fact of not being influenced by personal feelings or opinions but considering only facts.

Ví dụ:

There was a lack of objectivity in the way the candidates were judged.

Đã có sự thiếu khách quan trong cách đánh giá các ứng viên.

Từ trái nghĩa: