Nghĩa của từ notifiable trong tiếng Việt
notifiable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
notifiable
US /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ.ə.bəl/
UK /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ.ə.bəl/

tính từ
phải khai báo
(of a disease or a crime) so dangerous or serious that it must by law be reported officially to the authorities.
Ví dụ:
Is meningitis a notifiable disease?
Viêm màng não có phải là bệnh phải khai báo không?
Từ liên quan: