Nghĩa của từ "non sequitur" trong tiếng Việt
"non sequitur" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
non sequitur
US /ˌnɒn ˈsek.wɪ.tər/

danh từ
sự không nhất quán về lý lẽ
A statement that does not correctly follow from the meaning of the previous statement.
Ví dụ:
Non sequitur may also be used to describe a response or comment that bears no connection to what was previously said; a random remark.
Sự không nhất quán về lý lẽ cũng có thể được sử dụng để mô tả phản hồi hoặc nhận xét không liên quan đến những gì đã nói trước đó; một nhận xét ngẫu nhiên.