Nghĩa của từ non-count trong tiếng Việt

non-count trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

non-count

US /ˌnɒn ˈkaʊnt/
"non-count" picture

tính từ

không đếm được

A noun that is non-count cannot be made plural or used with a or an, for example water, bread and information.

Ví dụ:

non-count nouns

danh từ không đếm được

Từ trái nghĩa: