Nghĩa của từ "count noun" trong tiếng Việt

"count noun" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

count noun

US /ˈkaʊnt ˌnaʊn/
"count noun" picture

danh từ

danh từ đếm được

A noun that can be used in the singular and the plural.

Ví dụ:

You can say 'books' when there is more than one, so 'book' is a count noun, unlike 'information' which is uncountable.

Bạn có thể nói 'books' khi có nhiều hơn một, vì vậy 'book' là danh từ đếm được, không giống như 'information' là danh từ không đếm được.