Nghĩa của từ "net loss" trong tiếng Việt

"net loss" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

net loss

US /net lɒs/
"net loss" picture

danh từ

lỗ ròng

The amount by which a company’s total costs are more than its total sales during a particular period.

Ví dụ:

The company posted a net loss of $43.2m for 2009, compared with a profit of $1.1m the year before.

Công ty đã công bố khoản lỗ ròng là 43,2 triệu đô la vào năm 2009, so với mức lợi nhuận là 1,1 triệu đô la của năm trước đó.