Nghĩa của từ "native speaker" trong tiếng Việt

"native speaker" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

native speaker

US /ˌneɪ.tɪv ˈspiː.kər/
"native speaker" picture

danh từ

người bản ngữ

Someone who has spoken a particular language since they were a baby, rather than having learned it as a child or adult.

Ví dụ:

All our teachers are native speakers of English.

Tất cả giáo viên của chúng tôi đều là người bản ngữ nói tiếng Anh.