Nghĩa của từ native trong tiếng Việt

native trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

native

US /ˈneɪ.t̬ɪv/
UK /ˈneɪ.t̬ɪv/
"native" picture

tính từ

(thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, bản địa, (thuộc) địa phương, thổ dân

Associated with the place or circumstances of a person's birth.

Ví dụ:

He's a native New Yorker.

Anh ấy là người New York bản địa.

danh từ

người sinh ở, người quê ở, loài địa phương, thổ dân, thổ sản

A person born in a specified place or associated with a place by birth, whether subsequently resident there or not.

Ví dụ:

a native of Montreal

người quê ở Montreal

Từ trái nghĩa: