Nghĩa của từ "native cat" trong tiếng Việt

"native cat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

native cat

US /ˈneɪ.tɪv kæt/
"native cat" picture

danh từ

loài thú có túi ăn thịt thuộc chi Dasyurus

Any of various Australian catlike carnivorous marsupials of the genus Dasyurus.

Ví dụ:

Native cat is any of several Australian predaceous carnivorous marsupials of the genus Dasyurus.

Mèo túi phía Đông là bất kỳ loài thú có túi ăn thịt nào thuộc chi Dasyurus.