Nghĩa của từ "nail bar" trong tiếng Việt
"nail bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nail bar
US /ˈneɪl ˌbɑː/

danh từ
tiệm nail, tiệm làm móng
A shop or part of a shop where people go for a manicure (= a hand treatment involving cutting, smoothing, and painting the nails) or to have artificial nails put on their fingers.
Ví dụ:
Suddenly, nail bars sprung up on every street corner.
Đột nhiên, các tiệm nail mọc lên ở mọi góc phố.
Từ đồng nghĩa: