Nghĩa của từ "nail polish" trong tiếng Việt

"nail polish" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nail polish

US /ˈneɪl ˌpɒl.ɪʃ/
"nail polish" picture

danh từ

sơn móng

A coloured liquid that is painted on fingernails or toenails.

Ví dụ:

She wore red nail polish.

Cô ấy sơn móng màu đỏ.

Từ đồng nghĩa: