Nghĩa của từ multiple trong tiếng Việt
multiple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
multiple
US /ˈmʌl.tə.pəl/
UK /ˈmʌl.tə.pəl/

tính từ
danh từ
bội số
A number that can be divided by a smaller number an exact number of times.
Ví dụ:
18 is a multiple of 3, because 18 = 3 x 6.
18 là bội của 3 vì 18 = 3 x 6.
Từ liên quan: