Nghĩa của từ "multiple sclerosis" trong tiếng Việt
"multiple sclerosis" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
multiple sclerosis
US /ˌmʌl.tɪ.pəl skləˈrəʊ.sɪs/

danh từ
bệnh đa xơ cứng, xơ cứng rải rác
A disease in which the covering of the nerves gradually becomes destroyed, damaging a person's speech sight and ability to move.
Ví dụ:
Multiple sclerosis is a lifelong condition that can sometimes cause serious disability, although it can occasionally be mild.
Bệnh đa xơ cứng là một tình trạng kéo dài suốt đời, đôi khi có thể gây ra tình trạng khuyết tật nghiêm trọng, mặc dù đôi khi bệnh có thể ở mức độ nhẹ.