Nghĩa của từ many trong tiếng Việt

many trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

many

US /ˈmen.i/
UK /ˈmen.i/
"many" picture

determiner__adjective

nhiều, lắm

A large number of.

Ví dụ:

Many people agreed with her.

Nhiều người đã đồng ý với cô ấy.

Từ trái nghĩa:

đại từ

nhiều

A large number of people or things.

Ví dụ:

It could be the solution to many of our problems.

Nó có thể là giải pháp cho nhiều vấn đề của chúng tôi.

Từ liên quan: