Nghĩa của từ "company car" trong tiếng Việt
"company car" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
company car
US /ˌkʌm.pə.ni ˈkɑː/

danh từ
xe công ty
A car that is owned by a company or other organization and is used by an employee for his or her work.
Ví dụ:
John's company car is a sleek sedan that he uses to commute to the office every day.
Xe công ty của John là một chiếc xe mui kín bóng bẩy mà anh ấy sử dụng để đi làm mỗi ngày.