Nghĩa của từ "limited company" trong tiếng Việt
"limited company" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
limited company
US /ˌlɪm.ɪ.tɪd ˈkʌm.pə.ni/

danh từ
công ty trách nhiệm hữu hạn
A company, especially one in the UK, whose owners only have to pay part of the money they owe if the company fails financially.
Ví dụ:
I work for a limited company.
Tôi làm việc cho một công ty trách nhiệm hữu hạn.