Nghĩa của từ "miss out" trong tiếng Việt

"miss out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

miss out

US /ˈmɪs aʊt/
"miss out" picture

cụm động từ

bỏ sót, bỏ lỡ, bỏ qua

To fail to include somebody/something in something.

Ví dụ:

I'll just read through the form again to make sure I haven't missed anything out.

Tôi sẽ đọc lại biểu mẫu một lần nữa để đảm bảo rằng tôi không bỏ sót bất kỳ điều gì.