Nghĩa của từ "mise en scène" trong tiếng Việt
"mise en scène" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mise en scène
US /ˌmiːz ɑːn ˈsen/

danh từ
cách dàn dựng cảnh quay, bối cảnh
The type of place and situation in which the action of a film or play happens.
Ví dụ:
The film's powerful mise en scène created a haunting atmosphere.
Cách dàn dựng cảnh quay mạnh mẽ của bộ phim đã tạo nên một bầu không khí ám ảnh.
Từ liên quan: