Nghĩa của từ "en croute" trong tiếng Việt

"en croute" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

en croute

US /ˌɒ̃ ˈkruːt/
"en croute" picture

adjective__adverb

phương pháp en croute (nướng trong lớp vỏ bánh)

Baked in a pastry crust (= a hard outer layer).

Ví dụ:

I hear the salmon en croute is fantastic.

Tôi nghe nói món cá hồi en croute thật tuyệt vời.