Nghĩa của từ "en papillote" trong tiếng Việt
"en papillote" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
en papillote
US /ɒ̃ ˈpapɪjɒt/

cụm từ
phương pháp en papillote (chế biến thức ăn trong giấy bọc)
Wrapped in special paper or in foil (= thin, shiny, metal material), and cooked.
Ví dụ:
They serve French classics such as salmon en papillote.
Họ phục vụ các món ăn cổ điển của Pháp như cá hồi en papillote.
Từ liên quan: