Nghĩa của từ "en brochette" trong tiếng Việt

"en brochette" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

en brochette

US /ˌɒ̃ brɒʃˈet/
"en brochette" picture

adjective__adverb

(nấu chín hoặc phục vụ trên) que xiên

Cooked or served on a skewer (= a long, thin metal pin).

Ví dụ:

Starters included oysters en brochette, wrapped in bacon and grilled.

Món khai vị bao gồm hàu nướng xiên, bọc thịt xông khói và nướng.