Nghĩa của từ "custard pie" trong tiếng Việt
"custard pie" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
custard pie
US /ˌkʌs.təd ˈpaɪ/

danh từ
bánh sữa trứng, bánh custard
A sweet food consisting of a pastry container with a sweet egg mixture in it.
Ví dụ:
The bakery sold brownies, éclairs, doughnuts, cookies, and custard pies.
Tiệm bánh bán bánh hạnh nhân, éclairs, bánh rán, bánh quy và bánh sữa trứng.