Nghĩa của từ "cottage pie" trong tiếng Việt

"cottage pie" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cottage pie

US /ˌkɒt.ɪdʒ ˈpaɪ/
"cottage pie" picture

danh từ

bánh cottage pie, bánh khoai tây nghiền nướng thịt bò

A dish consisting of a layer of small pieces of meat covered with a thick layer of mashed potato.

Ví dụ:

It is used in many recipes including hamburgers and cottage pie.

Nó được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn bao gồm bánh mì kẹp thịt và bánh khoai tây nghiền nướng thịt bò.