Nghĩa của từ mentally trong tiếng Việt

mentally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mentally

US /ˈmen.t̬əl.i/
UK /ˈmen.t̬əl.i/
"mentally" picture

trạng từ

về mặt tinh thần, trong đầu

Connected with or happening in the mind.

Ví dụ:

The baby is very mentally alert.

Bé rất tỉnh táo về mặt tinh thần.

Từ trái nghĩa: