Nghĩa của từ apparatus trong tiếng Việt

apparatus trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

apparatus

US /ˌæp.əˈræt̬.əs/
UK /ˌæp.əˈræt̬.əs/
"apparatus" picture

danh từ

bộ dụng cụ, bộ máy, cơ cấu bộ máy, thiết bị

A set of equipment or tools or a machine that is used for a particular purpose.

Ví dụ:

The garage had an apparatus to lift cars up.

Gara có thiết bị nâng ô tô lên.