Nghĩa của từ "marriage counseling" trong tiếng Việt
"marriage counseling" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
marriage counseling
US /ˈmær.ɪdʒ ˌkaʊn.səl.ɪŋ/

danh từ
tư vấn hôn nhân
Advice that is given by specially trained people to couples with problems in their marriage.
Ví dụ:
They decided to go for marriage counseling.
Họ quyết định đi tư vấn hôn nhân.
Từ đồng nghĩa: