Nghĩa của từ counsel trong tiếng Việt
counsel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
counsel
US /ˈkaʊn.səl/
UK /ˈkaʊn.səl/

danh từ
cố vấn, sự bàn bạc, lời khuyên, luật sư, nhóm luật sư
Advice.
Ví dụ:
I should have listened to my father's wise counsel, and saved some money instead of spending it all.
Lẽ ra, tôi nên nghe theo lời khuyên khôn ngoan của cha, và tiết kiệm một số tiền thay vì tiêu hết.
Từ đồng nghĩa: