Nghĩa của từ counselling trong tiếng Việt

counselling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

counselling

US /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/
UK /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/
"counselling" picture

danh từ

sự tư vấn

The job or process of listening to someone and giving that person advice about their problems.

Ví dụ:

Students can use the counselling service to discuss any kind of issue that concerns them.

Sinh viên có thể sử dụng dịch vụ tư vấn để thảo luận về bất kỳ vấn đề nào liên quan đến họ.