Nghĩa của từ "marble cake" trong tiếng Việt

"marble cake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marble cake

US /ˈmɑː.bəl ˌkeɪk/
"marble cake" picture

danh từ

bánh bông lan cẩm thạch

A cake in which some of the mixture is one color and flavor, and some of it is another color and flavor.

Ví dụ:

a slice of chocolate and vanilla marble cake

một lát bánh sô cô la và bánh cẩm thạch vani