Nghĩa của từ "man cave" trong tiếng Việt

"man cave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

man cave

US /ˈmæn ˌkeɪv/
"man cave" picture

danh từ

không gian riêng, nơi trú ẩn, lãnh địa bí mật (của đàn ông)

A room or other part of a home where a man can spend time alone and do things he enjoys, such as watching sport on TV.

Ví dụ:

His man cave contained a pool table and a karaoke machine.

Không gian riêng của anh ta có một bàn bi-a và một máy karaoke.