Nghĩa của từ "cave in" trong tiếng Việt

"cave in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cave in

US /ˈkeɪv ɪn/
"cave in" picture

cụm động từ

sụp xuống, đổ sập xuống, nhượng bộ, đầu hàng

(of a roof, wall, etc.) to fall down and towards the centre.

Ví dụ:

The ceiling suddenly caved in on top of them.

Trần nhà đột nhiên sụp xuống trên đầu họ.

Từ liên quan: