Nghĩa của từ malevolent trong tiếng Việt

malevolent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

malevolent

US /məˈlev.əl.ənt/
UK /məˈlev.əl.ənt/
"malevolent" picture

tính từ

có ác tâm, ác ý, độc ác

Having or showing a desire to harm other people.

Ví dụ:

malevolent intentions

ý định độc ác

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: