Nghĩa của từ benevolent trong tiếng Việt

benevolent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

benevolent

US /bəˈnev.əl.ənt/
UK /bəˈnev.əl.ənt/
"benevolent" picture

tính từ

nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người, rộng lượng

Kind, helpful, and generous.

Ví dụ:

He was a benevolent old man and wouldn't hurt a fly.

Ông ấy là một ông già nhân từ và không làm hại một con ruồi.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: